THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Xuất xứ | Thương hiệu : Hàn Quốc - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2.0 Hp - 18,000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 24 - 27 m² hoặc 72 - 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1,53 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 30 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 15 (m) |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.45 |
DÀN LẠNH | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 204 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 19.6 kg |
MẶT NẠ | |
Kích thước mặt nạ (mm) | 950 x 950 x 25 mm |
DÀN NÓNG | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 530 x 770 x 459 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 33 kg |
Máy lạnh âm trần LG 2.0Hp ATNQ18GPLE6 Inverter
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt tốt, không có thông trực tiếp wc, bệ rửa mặt...