THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Xuất xứ |
Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh |
R32 |
Loại máy |
Inverter - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
6.0 HP (6.0Hp) - 14.0 kW |
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 65 - 70 m² hoặc 200 - 215 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) |
1 Pha, 220-240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện |
4.4 kW/h |
Kích thước ống đồng Gas (mm) |
10/16 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) |
50 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) |
50 m |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh |
FDT140YA-W5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
29.8 x 84 x 84 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) |
25 Kg |
MẶT NẠ |
Kích thước mặt nạ (mm) |
3.5 x 95 x 95 cm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) |
5 Kg |
DÀN NÓNG |
Model dàn nóng |
FDC140YNA-W5 |
Kích thước dàn nóng (mm) |
84.5 x 97 x 37 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) |
68 Kg |