THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Xuất xứ |
Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh |
R32 |
Loại máy |
Có Inverter - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
1.5 HP (1.5Hp) - 4.3 kW |
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 16 - 20 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) |
1 Pha, 220-240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện |
0.99 kW/h |
Kích thước ống đồng Gas (mm) |
6/12 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) |
25 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) |
15 m |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh |
FDT40YA-W5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
23.6 x 84 x 84 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) |
19 Kg |
MẶT NẠ |
Kích thước mặt nạ (mm) |
3.5 x 95 x 95 cm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) |
5 Kg |
DÀN NÓNG |
Model dàn nóng |
FDC40YNA-W5 |
Kích thước dàn nóng (mm) |
59.5 x 78 x 29 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) |
32 Kg |