ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE NAGAKAWA 18000BTU NT-C18R1U16

Đã bán: 32   |   Tình trạng: Còn hàng
20.300.000₫ GIÁ BÁN16.200.000₫ Tiết kiệm: 4.100.000₫ Mua sỉ số lượng lớn vui lòng liên hệ
Danh mục: Máy lạnh Nagakawa
Chỉ có ở Máy Lạnh Giá Sỉ 247
  • Hàng chính hãng - Bảo hành toàn quốc
    Hàng chính hãng - Bảo hành toàn quốc
  • Hỗ trợ tư vấn và chăm sóc sau bán hàng
    Hỗ trợ tư vấn và chăm sóc sau bán hàng
  • Nhiều chương trình khuyến mãi thường xuyên
    Nhiều chương trình khuyến mãi thường xuyên
  • Giao nhận và lắp đặt chuyên nghiệp 24h
    Giao nhận và lắp đặt chuyên nghiệp 24h

Mô tả sản phẩm

ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE NAGAKAWA 18000BTU NT-C18R1U16

  • Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
  • Thiết kế nhỏ gọn với bề dày 250mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
  • Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
  • Hệ thống lọc khí đa lớp bảo vệ sức khỏe
  • Phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng
  • Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường
  • Bảo hành: 2 năm

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại máy/Model NT-C18R1U16
Công suất
Capacity
Công suất làm lạnh/Cooling kW 5.3
Btu/h 18,100
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 1,760
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 8
Hiệu suất năng lượng
Performance
EER/COP W/W 3.01
Dàn lạnh/ Indoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m³/h 1100/1000/900
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 45/42/36
Kích thước/Dimension
(D x R x C)
Tịnh/Net (Body) mm 835x835x250
Đóng gói/Packing (Body) mm 910x910x310
Tịnh/Net (Panel) mm 950x950x55
Đóng gói/Packing (Panel) mm 1000x1000x100
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 24
Tổng/Gross (Body) kg 27.5
Tịnh/Net (Panel) kg 5.3
Tổng/Gross (Panel) kg 7.8
Dàn nóng/ Outdoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 206~240/1/50
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 55
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Net mm 800×315×545
Đóng gói/Packing mm 920×400×620
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 36
Tổng/Gross kg 39
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/Type   R410A
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 1
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 6.35/12.7
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 20
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Cooling 17~49

Khách hàng nhận xét

Zalo
Hotline